Công Ty CP Marché
- 09/04/2025
- 284

Vị trí tuyển dụng Số lượng
Phục vụ 100
Tổ trưởng 100
Giám sát 100
quản lí 100
Lễ Tân 100
Giám sát bar 100
Pha chế 100
Tiếp Thục 100
Bếp phó 100
Bếp Chính 100
Bếp Phụ 100
Bếp bánh 100
PHIẾU THÔNG TIN TUYỂN DỤNG
Mã số đăng ký/Mã số thuế: 5801533619 Loại hình: dịch vụ nhà hàng, cafe Ngành nghề sản xuất kinh doanh: Địa chỉ:Tầng thượng, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Đà Lạt |
Họ tên:Hoàng Thảo Duyên Chức vụ:nhân sự hành chính Số điện thoại:0941.898889 Mail:hanhchinhketoanmarche@gmail.com |
Thời gian tuyển dụng: Từ ngày 8 /04/…………đến ngày:30/04/2025 |
- Thông tin tuyển dụng:
Stt |
Vị trí tuyển dụng |
Yêu cầu |
|
1 |
Phục vụ |
Số lượng: |
100 |
Giới tính: |
Nam, Nữ |
||
Tuổi: |
18-30 |
||
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
||
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
||
Chuyên ngành đào tạo: |
|
||
Tin học: |
|
||
Ngoại ngữ: |
Anh |
||
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
||
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
||
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
||
2 |
Tổ trưởng |
Số lượng |
100 |
Giới tính: |
Nam, Nữ |
||
Tuổi: |
20-30 |
||
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
||
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
||
Chuyên ngành đào tạo: |
|
||
Tin học: |
|
||
Ngoại ngữ: |
Anh |
||
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
||
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
||
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
||
3 |
|
Số lượng |
100 |
|
Giám sát
|
Giới tính: |
Nam, Nữ |
|
|
Tuổi: |
22-30 |
|
|
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
|
|
Chuyên ngành đào tạo: |
|
|
|
Tin học: |
|
|
|
Ngoại ngữ: |
Anh |
|
|
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
|
|
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
4 |
quản lí
|
Số lượng |
100 |
|
|
Giới tính: |
Nam, Nữ |
|
|
Tuổi: |
25-35 |
|
|
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
|
|
Chuyên ngành đào tạo: |
|
|
|
Tin học: |
|
|
|
Ngoại ngữ: |
Anh |
|
|
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
|
|
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
5 |
Lễ Tân
|
Số lượng |
100 |
|
|
Giới tính: |
Nam, Nữ |
|
|
Tuổi: |
18-30 |
|
|
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
|
|
Chuyên ngành đào tạo: |
|
|
|
Tin học: |
|
|
|
Ngoại ngữ: |
Anh |
|
|
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
|
|
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
|
Giám sát bar |
Số lượng |
100 |
|
Giới tính: |
Nam, Nữ |
|
|
Tuổi: |
18-30 |
|
|
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
|
|
Chuyên ngành đào tạo: |
|
|
|
Tin học: |
|
|
|
|
Ngoại ngữ: |
Anh |
|
|
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
|
|
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
6 |
Pha chế
|
Số lượng |
100 |
|
|
Giới tính: |
Nam, Nữ |
|
|
Tuổi: |
18-30 |
|
|
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
|
|
Chuyên ngành đào tạo: |
|
|
|
Tin học: |
|
|
|
Ngoại ngữ: |
Anh |
|
|
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
|
|
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
7 |
Tiếp Thục
|
Số lượng |
100 |
|
|
Giới tính: |
Nam, Nữ |
|
|
Tuổi: |
18-30 |
|
|
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
|
|
Chuyên ngành đào tạo: |
|
|
|
Tin học: |
|
|
|
Ngoại ngữ: |
Anh |
|
|
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
|
|
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
8 |
Bếp phó
|
Số lượng |
100 |
|
|
Giới tính: |
Nam, Nữ |
|
|
Tuổi: |
Kinh nghiệm |
|
|
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
|
|
Chuyên ngành đào tạo: |
|
|
|
Tin học: |
|
|
|
Ngoại ngữ: |
Anh |
|
|
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
|
|
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
9 |
Bếp Chính
|
Số lượng |
100 |
|
|
Giới tính: |
Nam, Nữ |
|
|
Tuổi: |
Kinh nghiệm |
|
|
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
|
|
Chuyên ngành đào tạo: |
|
|
|
Tin học: |
|
|
|
Ngoại ngữ: |
Anh |
|
|
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
|
|
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
10 |
Bếp Phụ
|
Số lượng |
100 |
|
|
Giới tính: |
Nam, Nữ |
|
|
Tuổi: |
18-30 |
|
|
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
|
|
Chuyên ngành đào tạo: |
|
|
|
Tin học: |
|
|
|
Ngoại ngữ: |
Anh |
|
|
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
|
|
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
|
|
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
11 |
Bếp bánh |
Số lượng |
100 |
Giới tính: |
Nam, Nữ |
||
Tuổi: |
18-30 |
||
Mô tả công việc: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
||
Trình độ học vấn/ trình độ CMKT: |
12/12 |
||
Chuyên ngành đào tạo: |
|
||
Tin học: |
|
||
Ngoại ngữ: |
Anh |
||
Kinh nghiệm: |
Nhà hàng, khách sạn |
||
Lương: |
Trao đổi khi phỏng vấn |
||
Chế độ phúc lợi: |
Tất cả các chế độ theo chính sách công ty |
Lâm Đồng, ngày…….tháng……..năm
|
Người cấp thông tin
|